Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
obdurate
/'ɒbdjuərət/
US
UK
Tính từ
cứng rắn, ngoan cố
he
remained
obdurate,
refusing
to
alter
his
decision
ông ta vẫn cứng rắn, không chịu đổi quyết định
* Các từ tương tự:
obdurately
,
obdurateness