Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
nurture
/'nɜ:t∫ə[r]/
US
UK
Động từ
nuôi dưỡng; bồi dục
a
well
nurtured
child
em bé được nuôi dưỡng tốt
nurture
delicate
plants
bồi dục những cây yếu
(bóng) hậu thuẫn
we
want
to
nurture
the
new
project
chúng ta cần hậu thuẫn cho đề án mới
Danh từ
sự nuôi dưỡng; sự bồi dục
the
nurture
of
a
delicate
child
sự nuôi dưỡng một đứa trẻ yếu
sự hậu thuẫn
the
nurture
of
new
talent
sự hậu thuẫn cho tài năng mới