Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
novelty
/'nɒvlti/
US
UK
Danh từ
tính mới lạ
điều mới lạ
a
British
businessman
who
can
speak
a
foreign
language
is
still
something
of
a
novelty
một nhà kinh doanh người Anh mà nói được một thứ tiếng nước ngoài hiện nay vẫn còn là một cái gì đó mới lạ
đồ chơi nhỏ rẻ tiền; đồ trang sức nhỏ rẻ tiền