Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
nourish
/'nʌri∫/
US
UK
Động từ
nuôi; nuôi dưỡng (người, vật, cây)
most
plants
are
nourished
by
water
drawn
up
through
their
roots
phần lớn cây cối được nuôi dưỡng bằng nước hút qua rễ
well-nourished
children
trẻ được nuôi dưỡng tốt
(lóng) nuôi, ấp ủ (hy vọng, hoài bão)
nourish
hopes
ấp ủ hy vọng
* Các từ tương tự:
nourishing
,
nourishment