Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
nought
/ˈnɑːt/
US
UK
noun
plural noughts
[count, noncount] Brit :the number 0 :zero
One
million
is
a
1
with
six
noughts
after
it
.
chiefly Brit spelling of naught
* Các từ tương tự:
noughts and crosses