Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
notch
/nɒt∫/
US
UK
Danh từ
vết khấc (hình V)
make
a
notch
in
a
stick
khấc một khấc ở cái gậy
nấc, mức
(Mỹ) hẻm núi
Động từ
khấc, khía
notch something up
(khẩu ngữ) đạt được; giành được
with
this
performance
,
he
has
notched
up
his
third
championship
title
với thành tích ấy anh ta đã giành được danh hiệu quán quân lần thứ ba
* Các từ tương tự:
notch wheel