Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
notarize
/ˈnoʊtəˌraɪz/
US
UK
verb
also Brit notarise -rizes; -rized; -rizing
[+ obj] law :to sign (a document) as a notary public