Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
nosh
/ˈnɑːʃ/
US
UK
verb
noshes; noshed; noshing
[no obj] informal :to eat food - usually + on
We
noshed
on
chips
.
noun
plural noshes
informal
[count] US :a light meal :snack
I'll
just
have
a
quick
nosh
before
we
go
.
Brit
[noncount] :food
have
some
nosh
[count] :a serving of food :meal
have
a
nosh
* Các từ tương tự:
nosh-up