Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
nosedive
/'nəʊzdaiv/
US
UK
Danh từ
sự bổ nhào xuống (máy bay)
(lóng) sự lao xuống đột ngột
prices
have
taken
a
noisedive
giá cả đã hạ xuống đột ngột
Động từ
bổ nhào xuống (máy bay)
(lóng) hạ xuống đột ngột
demand
for
oil
has
nose
dived
nhu cầu về dầu đã hạ xuống đột ngột