Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Norman
/'nɔ:mən/
US
UK
Tính từ
(kiến trúc) [thuộc] kiểu Noóc măng
a
Norman
cathedral
một nhà thờ kiểu [kiến trúc] Noóc-măng
[thuộc] người Noóc-măng (người vùng Normandie của Pháp, chinh phục nước Anh vào thế kỷ 11)
the
Norman
Conquest
cuộc chinh phục nước Anh của người Noóc-măng
* Các từ tương tự:
Normans