Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
noontime
/ˈnuːnˌtaɪm/
US
UK
noun
[noncount] :noon
The
traffic
gets
heavy
around
/
at
noontime. -
often
used
before
another
noun
the
noontime
meal
/
sun