Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
noon
US
UK
noun
We sit down to lunch promptly at noon. The noon sun is terribly hot in the tropics
twelve
o'clock
(noon)
midday
hours
noontime
high
noon
Archaic
noontide
noonday