Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
non-stop
/nɒn'stɒp/
US
UK
Tính từ, Phó từ
không đỗ lại; thẳng một mạch (tàu hỏa, máy bay…)
a
non-stop
flight
to
Tokyo
bay thẳng một mạch tới Tô-ki-ô
fly
non-stop
from
New
York
to
Paris
bay thẳng một mạch từ Niu-oóc tới Pari
không ngớt; không ngừng
a
non-stop
work
một công việc làm không ngừng (liên tục)
he
chattered
non-stop
all
the
way
nó nói huyên thuyên không ngớt suốt dọc đường