Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
non-existent
/nɒn ,ig'zistənt/
US
UK
Tính từ
không có [thực], không tồn tại
a
non-existent
danger
mối nguy không có thực
a
non-existent
enemy
một kẻ thù không có thực