Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
nominate
/'nɒmineit/
US
UK
Động từ
chỉ định, bổ nhiệm
I
nominate
An
to
make
the
tea
tôi chỉ định An pha trà
he
has
been
nominated
[
as
candidate
]
for
the
Presidency
ông ta được chỉ định là ứng cử viên tổng thống
nominate
somebody
for
a
post
bổ nhiệm ai vào một chức vị
chính thức định (ngày, địa điểm họp…)
9
July
has
been
nominated
as
the
day
of
the
election
9 tháng Bảy đã được chính thức định là ngày bầu cử