Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
nomad
/'nəʊmæd/
US
UK
Danh từ
dân du cư, dân du mục
(bóng) người lang thang, nay đây mai đó
nomadic
existence
cuộc sống du cư, cuộc sống nay đây mai đó
* Các từ tương tự:
nomadic
,
nomadise
,
nomadism
,
nomadize