Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
noiseless
US
UK
adjective
We watched the noiseless boats gliding past
muted
quiet
soft
hushed
muffled
deadened
dampened
damped
silent
mute
still
inaudible
soundless