Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
no-nonsense
/'nəʊ'nɒnsns/
/'nəʊ'nɒnsens/
US
UK
Tính từ
(thuộc ngữ)
thẳng thắn; đứng đắn và nghiêm chỉnh
let's
have
a
clear
no-nonsense
agreement
to
start
work
as
soon
as
possible
chúng ta hãy thỏa thuận rõ ràng và thẳng thắn để có thể bắt đầu công việc càng sớm càng tốt