Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
nimble
/'nimbl/
US
UK
Tính từ
(-r; -st)
lanh lẹ, nhanh nhẹn
sewing
with
nimble
fingers
khâu nhanh tay, khâu khéo tay
linh lợi (trí óc); nhanh trí
a
lad
with
nimble
wits
một chàng trai trí có linh lợi
* Các từ tương tự:
nimble-fingered
,
nimble-footed
,
nimble-witted
,
nimbleness