Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
niece
/ˈniːs/
US
UK
noun
plural nieces
[count] :a daughter of your brother or sister
If
he's
my
uncle
,
then
I'm
his
niece. -
compare
nephew