Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
nickname
/'nikneim/
US
UK
Danh từ
biệt hiệu; tên giễu
as
he
was
always
cheerful
he
had
the
nickname "
Smiler
"
vì tính nó luôn luôn hớn hở, nên nó có biệu hiệu là "chàng tươi cười"
Động từ
đặt biệt hiệu cho; đặt tên giễu cho ai
he
was
nicknamed
Shorty
because
he
was
so
tall
!
Nó được đặt cái tên giễu là "Lùn tịt" vì nó cao to nhường ấy