Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Việt-Anh
nhiễm
US
UK
Catch, contract, acquire
Nhiễm lạnh
To
catch
a
cold
Nhiễm một thói quen
To
acquire
a
habit
Nhiễm một thói xấu
to
contract
a
bad
habit
* Các từ tương tự:
nhiễm bẩn
,
nhiễm bệnh
,
nhiễm bịnh
,
nhiễm điện
,
nhiễm độc
,
nhiễm khuẩn
,
nhiễm lạnh
,
nhiễm sắc
,
nhiễm sắc thể