Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Việt-Anh
nhiếc
US
UK
Make ironical remarks about (someone)
Đã thi trượt còn bị nhiếc
To
be
a
prey
to
ironical
remarks
on
top
of
one's
failure
at
the
examination
* Các từ tương tự:
nhiếc mắng
,
nhiếc móc