Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Việt-Anh
nghề
US
UK
noun
work; craft; occupation; profession; business
Chúng nó cùng làm một nghề với nhau
They
follow
the
same
profession
* Các từ tương tự:
nghề chơi
,
nghề đời
,
nghề khơi
,
nghề lộng
,
nghề nghiệp
,
nghề ngỗng
,
nghề phụ
,
nghề văn
,
nghề võ