Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Việt-Anh
nghèo
US
UK
adj
poor; needy; indigent; proventy
sống trong cảnh nghèo nàn
to
live
in
proverty
* Các từ tương tự:
nghèo đói
,
nghèo hèn
,
nghèo khó
,
nghèo khổ
,
nghèo nàn
,
nghèo ngặt
,
nghèo túng