Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Việt-Anh
ngã
US
UK
verb
to fall; to tumble down
ngã xuống đất
to
fall
to
the
ground
.
crossroads
ngã tư
a
four
way
crossroads
* Các từ tương tự:
ngã ba
,
ngã bảy
,
ngã bệnh
,
ngã bổ chửng
,
ngã bổ ngửa
,
ngã chổng kềnh
,
ngã chúi
,
ngã giá
,
ngã khuỵu