Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
neutrality
/nju:'træləti/
US
UK
Danh từ
sự trung lập
armed
neutrality
sự trung lập [có] vũ trang
* Các từ tương tự:
Neutrality of money