Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
nether
/'neðə[r]/
US
UK
Tính từ
(cổ hoặc đùa)
dưới, thấp
nether
garments
quần áo mặc dưới quần áo ngoài (như sơ mi…)
nether
world
thế giới của những người chết, âm phủ
* Các từ tương tự:
netherlander
,
netherlandish
,
nethermore
,
nethermost