Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
nervous
/'nɜ:vəs/
US
UK
Tính từ
[thuộc] thần kinh
nervous
disorder
rối loạn thần kinh
(of something, doing something) sợ sệt rụt rè
I'm
nervous
of
[
being
in
]
large
crowds
tôi sợ sệt khi ở trong đám đông
are
you
nervous
in
the
dark
?
Trong bóng tối anh có sợ không?
she
gave
a
nervous
laugh
cô ta cười một cách sợ sệt
bị kích thích, căng thẳng
* Các từ tương tự:
nervous system
,
nervously
,
nervousness