Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
neighbouring
/'neibəriŋ/
US
UK
Tính từ
(Mỹ neighboring) (thuộc ngữ)
bên cạnh, láng giềng
the
neighbouring
country
nước láng giềng