Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
negligence
/'neglidʒəns/
US
UK
Danh từ
tính cẩu thả; tính chểnh mảng
the
accident
is
due
to
his
negligence
tai nạn xảy ra do nó cẩu thả