Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
nectar
/'nektə[r]/
US
UK
Danh từ
(thực vật) mật hoa
rượu tiên (trong thần thoại Hy Lạp và La Mã)
on
a
hot
summer
day
a
cool
drink
is
like
nectar
ngày nóng nực mùa hè mà có thức uống mát thì khác nào rượu tiên (bóng)
* Các từ tương tự:
nectarean
,
nectared
,
nectareous
,
nectariferous
,
nectarine
,
nectarous
,
nectary