Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
nautical
/ˈnɑːtɪkəl/
US
UK
adjective
relating to ships and sailing
a
dictionary
of
nautical
terms
nautical
charts
* Các từ tương tự:
nautical mile