Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
nauseate
US
UK
verb
Your hypocrisy nauseates me. When you get used to it, eating snails no longer seems nauseating
sicken
disgust
repel
revolt
offend
* Các từ tương tự:
nauseated