Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
naught
US
UK
noun
All my efforts had come to naught
nought
nothing
nil
zero
aught
or
ought
ruin
destruction
disaster
collapse
failure
* Các từ tương tự:
naughty