Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
narrowly
/'nærəʊli/
US
UK
Phó từ
vừa sát nút
we
won
narrowly
chúng tôi đã thắng vừa sát nút
suýt, suýt nữa
he
narrowly
escaped
drowing
nó suýt bị chết đuối
sát sao
to
watch
someone
narrowly
để ý theo dõi ai sát sao