Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
narrow-minded
/'nærəʊ'maindid/
US
UK
Tính từ
[có đầu óc] hẹp hòi
* Các từ tương tự:
narrow-mindedly
,
narrow-mindedness