Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
narrator
US
UK
noun
We sat spellbound waiting for the narrator to continue
reporter
storyteller
raconteur
taleteller
teller
of
tales
anecdotist
or
anecdotalist
relator
annalist
chronicler
describer
author
voice-over