Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
naive
/nai'i:v/
US
UK
Tính từ
(cũng naive)
ngây thơ; chất phác
(thường xấu) nhẹ dạ
you
weren't
so
na
ï
ve
as
to
believe
him
,
were
you
?
anh không đến nỗi nhẹ dạ mà tin nó chứ?
(thường xấu) ngờ nghệch; khờ khạo
a
naive
mark
một nhận xét ngờ nghệch
a
naive
person
người khờ khạo
* Các từ tương tự:
Naive accelerator
,
naively
,
naivety