Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
mystery
/'mistəri/
US
UK
Danh từ
điều huyền bí; điều bí ẩn
the
mysteries
of
nature
những điều bí ẩn của tạo vật
vẻ bí hiểm
you
are
full
of
mystery
tonight
tối nay trông anh có vẻ bí hiểm lắm
câu chuyện (vở kịch) về một tội ác bí hiểm
mysteries
(số nhiều)
nghi lễ tôn giáo bí truyền
* Các từ tương tự:
mystery play
,
mystery-man
,
mystery-ship