Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
muzzle
/'mʌzl/
US
UK
Danh từ
mõm (chó, cáo…)
cái rọ bịt mõm (chó, ngựa)
họng súng
Động từ
bịt rọ vào mõm (chó, ngựa)
(bóng, xấu) khoá miệng
accuse
the
government
of
muzzling
the
press
lên án chính phủ khoá miệng báo chí
* Các từ tương tự:
muzzle velocity
,
muzzle-loader
,
muzzle-sight