Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
mutton
/'mʌtn/
US
UK
Danh từ
thịt cừu
a
leg
of
mutton
thịt đùi cừu
boiled
mutton
thịt cừu luộc
mutton
stew
thịt cừu hầm
dead as mutton
xem
dead
mutton dressed [up] as lamb
(khẩu ngữ, xấu) già mà ăn mặc quần áo với người trẻ
* Các từ tương tự:
mutton chop
,
mutton-ham
,
mutton-head
,
mutton-headed
,
muttony