Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
mushy
/ˈmʌʃi/
US
UK
adjective
mushier; -est
soft and wet
The
rotting
apples
turned
mushy. [=
the
rotting
apples
turned
to
mush
]
informal + disapproving :too romantic or sentimental
a
mushy
movie
/
novel