Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
mushroom
/'mʌ∫rʊm/
US
UK
Danh từ
nấm
fried
mushrooms
nấm xào
mushroom
soup
xúp nấm
Động từ
(thường)
(đôi khi xấu) phát triển nhanh như nấm
new
blocks
of
flats
and
offices
mushrooming
all
over
the
city
những toà nhà chung cư và trụ sở cơ quan mọc lên như nấm khắp thành phố
go mushrooming
hái nấm
* Các từ tương tự:
mushroom cloud
,
mushrooming