Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
municipal
US
UK
adjective
Voting takes place in the municipal elections next week
civic
civil
metropolitan
urban
city
town
village
borough
parish
Brit
council
* Các từ tương tự:
municipality