Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
mow
/məʊ/
US
UK
Động từ
(mowed; mown hoặc mowed)
cắt, gặt (cỏ… bằng liềm, hái)
mow somebody down
tàn sát, làm chết như rạ
soldiers
mown
down
by
machine-gun
fire
binh sĩ bị hoạ lực súng máy làm chết như rạ
* Các từ tương tự:
mower
,
mowing-machine
,
mown