Danh từ
sự chuyển động, sự cử động
nằm im không một cử động, nằm yên bất động
sự hoạt động, sự linh hoạt
vở kịch thiếu linh hoạt
sự thay đổi vị trí; cuộc điều động quân
những cuộc điều động quân có thể quan sát từ vệ tinh trong không gian
(số ít) movement away (from; towards) xu hướng
xu hướng tự do hơn trong kiểu cách ăn mặc
sự biến động
sự biến động không nhiều lắm trong cổ phần dầu hoả
(nhạc) phần
phần thứ nhất của bản giao hưởng
bộ phận chuyển động, máy móc
bộ phận máy của đồng hồ
sự đi ngoài, sự đi ỉa
movements
(số nhiều) hoạt động
cảnh sát theo dõi sát hoạt động của những kẻ bị tình nghi
movement to do something
phong trào
các nhà thơ thuộc phong trào (trường phái) lãng mạn