Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
mouthpiece
/'maʊθpi:s/
US
UK
Danh từ
miệng (kèn, ống sáo, ống nói điện thoại…)
cái loa (bóng)
a
newspaper
which
is
merely
the
mouthpiece
of
the
Tory
party
một tờ báo chỉ là cái loa của Đảng Bảo thủ