Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
mouthful
/'maʊθful/
US
UK
Danh từ
miếng [đầy mồm]
(khẩu ngữ, đùa) câu (chữ) quá dài khó đọc
Timothi
Thwistlethwaite
!
That's
a
bit
of
a
mouthful
Timothi Thwistlethwaite, khó đọc đấy!