Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
mourn
US
UK
verb
We all mourned the loss of a great leader. After his death, the nation mourned for a month
grieve
(
over
)
lament
sorrow
(
over
)
bemoan
bewail
keen
weep
for
or
over
regret
rue
deplore
* Các từ tương tự:
mournful
,
mourning